Sony WH-XB900N Wireless Headphones vs Skullcandy Crusher Evo Wireless Headphones

  • Sony WH-XB900N Wireless Headphones được phát hành lần đầu tiên vào ngày 24 tháng 7 năm 2019. Thiết kế màu đen trang nhã với trọng lượng 254,00g và chiều dài dây 1,2m làm cho Sony WH-XB900N Wireless Headphones cặp tai nghe thoải mái. Phiên bản tai nghe Sony này có hỗ trợ bluetooth 4.2, SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC. Phiên bản Sony WH-XB900N Wireless Headphones này có kích thước trình điều khiển 40, trở kháng 50 Ohms, độ nhạy 101 dB và đáp ứng tần số 2Hz-20.000Hz, mang lại trải nghiệm âm thanh rõ ràng và sắc nét hơn. Thời lượng pin của máy là 30 giờ, giúp bạn thoải mái sử dụng trong suốt một ngày dài hoạt động. Sony WH-XB900N Wireless Headphones cũng có thể gấp gọn để bạn có thể bỏ vào túi xách một cách tiện lợi.
  • Skullcandy Crusher Evo Wireless Headphones được phát hành lần đầu tiên vào ngày 24 tháng 7 năm 2019. Thiết kế màu đen trang nhã với trọng lượng 254,00g và chiều dài dây 1,2m làm cho Skullcandy Crusher Evo Wireless Headphones trở thành cặp tai nghe thoải mái. Phiên bản tai nghe Sony này có hỗ trợ bluetooth 4.2, SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC. Phiên bản Skullcandy Crusher Evo Wireless Headphones này có kích thước trình điều khiển 40, trở kháng 50 Ohms, độ nhạy 101 dB và đáp ứng tần số 2Hz-20.000Hz, mang lại trải nghiệm âm thanh rõ ràng và sắc nét hơn. Thời lượng pin của máy là 30 giờ, giúp bạn thoải mái sử dụng trong suốt một ngày dài hoạt động. Skullcandy Crusher Evo Wireless Headphones cũng có thể gập lại để bạn có thể bỏ vào túi xách một cách tiện lợi.
Asterisk
mouse
So sánh giá
buy
buy
buy
buy
buy
buy
Loại tai nghe
Loại hình
Microphone
Yes
Yes
Màu sắc
Black
Black
Ngày phát hành
24th July 2019
24th July 2019
Số mô hình
WH-XB900N
WH-XB900N
Điều khiển từ xa nội tuyến
Yes
Yes
Driver Type
Dynamic
Dynamic
Driver Size (mm)
40
40
Chống nước
No
No
Weight (g)
254.00
254.00
Có thể gập lại
Yes
Yes
Cord Length (Metres)
1.2
1.2
Bluetooth
Yes
Yes
Bluetooth Version
4.2
4.2
Bluetooth Codec Support
SBC,AAC,aptX,aptX HD,LDAC
SBC,AAC,aptX,aptX HD,LDAC
Battery Life (Hrs)
30
30
Charging Time (Hrs)
7
7
Impedance (Ohms)
50
50
Sensitivity (dB)
101
101
Dải tần số đáp ứng
2Hz-20,000Hz
2Hz-20,000Hz